Có 2 kết quả:
未來 wèi lái ㄨㄟˋ ㄌㄞˊ • 未来 wèi lái ㄨㄟˋ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vị lai, chưa đến, trong tương lai
Từ điển Trung-Anh
(1) future
(2) tomorrow
(3) CL:個|个[ge4]
(4) approaching
(5) coming
(6) pending
(2) tomorrow
(3) CL:個|个[ge4]
(4) approaching
(5) coming
(6) pending
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vị lai, chưa đến, trong tương lai
Từ điển Trung-Anh
(1) future
(2) tomorrow
(3) CL:個|个[ge4]
(4) approaching
(5) coming
(6) pending
(2) tomorrow
(3) CL:個|个[ge4]
(4) approaching
(5) coming
(6) pending
Bình luận 0